Có 1 kết quả:

衰亡 shuāi wáng ㄕㄨㄞ ㄨㄤˊ

1/1

shuāi wáng ㄕㄨㄞ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to die out
(3) decline and fall

Bình luận 0